Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_Đông_Nam_Á_2022

Việt Nam

Huấn luyện viên: Mai Đức Chung

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMLại Thị Tuyết27 tháng 4, 1993 (30 tuổi)20 Phong Phú Hà Nam
141TMTrần Thị Kim Thanh18 tháng 9, 1993 (30 tuổi)370 Hồ Chí Minh City
201TMKhổng Thị Hằng10 tháng 10, 1993 (30 tuổi)240 Than Khoáng Sản

22HVLương Thị Thu Thương1 tháng 5, 2000 (23 tuổi)120 Than Khoáng Sản
32HVChương Thị Kiều19 tháng 8, 1995 (28 tuổi)404 Hồ Chí Minh City
42HVTrần Thị Thu15 tháng 1, 1991 (32 tuổi)212 Hồ Chí Minh City
52HVHoàng Thị Loan6 tháng 2, 1995 (28 tuổi)292 Hà Nội
132HVLê Thị Diễm My6 tháng 3, 1994 (29 tuổi)40 Than Khoáng Sản
152HVPhạm Thị Lan Anh4 tháng 1, 20001 (-17977 tuổi)00 Hà Nội
172HVNguyễn Thị Mỹ Anh27 tháng 11, 1994 (29 tuổi)30 Thái Nguyên
252HVTrần Thị Thu Thảo15 tháng 1, 1993 (30 tuổi)333 Hồ Chí Minh City

63TVPhạm Hoàng Quỳnh20 tháng 12, 1992 (31 tuổi)316 Phong Phú Hà Nam
73TVNguyễn Thị Tuyết Dung (Vice-captain)13 tháng 12, 1993 (30 tuổi)6246 Phong Phú Hà Nam
83TVTrần Thị Thùy Trang8 tháng 8, 1988 (35 tuổi)414 Hồ Chí Minh City
103TVTrần Thị Hải Linh8 tháng 6, 2001 (22 tuổi)20 Hà Nội
113TVNguyễn Thị Trúc Hương4 tháng 3, 2000 (23 tuổi)00 Than Khoáng Sản
163TVDương Thị Vân20 tháng 12, 1994 (29 tuổi)5914 Than Khoáng Sản
183TVNguyễn Thị Vạn10 tháng 1, 1997 (26 tuổi)3613 Than Khoáng Sản
213TVNgân Thị Vạn Sự29 tháng 4, 2001 (22 tuổi)112 Hà Nội
223TVTrần Thị Thu Xuân21 tháng 12, 2002 (21 tuổi)00 Hà Nội
233TVNguyễn Thị Bích Thùy1 tháng 5, 1994 (29 tuổi)3911 Hồ Chí Minh City

94Huỳnh Như (Captain)28 tháng 11, 1991 (32 tuổi)6153 Hồ Chí Minh City
124Phạm Hải Yến9 tháng 11, 1994 (29 tuổi)5632 Hà Nội
194Nguyễn Thị Thanh Nhã25 tháng 9, 2001 (22 tuổi)152 Hà Nội
244Châu Thị Vang22 tháng 4, 2002 (21 tuổi)00 Than Khoáng Sản

Myanmar

Huấn luyện viên: Thet Thet Win

Đông Timor

Huấn luyện viên: Lee Min-young

Campuchia

Huấn luyện viên: Prak Vuthy

Lào

Huấn luyện viên: Vongmisay Soubouakham